生体リズム障害
せいたいリズムしょうがい
Rối loạn nhịp sinh học
生体リズム障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生体リズム障害
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
生殖腺障害 せーしょくせんしょーがい
rối loạn tuyến sinh dục
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân