Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立入
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立入調査 たちいりちょうさ
điều tra tại chỗ, kiểm tra tận nơi
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
関係者以外立入禁止 かんけいしゃいがいたちいりきんし
không có sự xâm nhập trái phép, chỉ có nhân viên được ủy quyền
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).