Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立入調査 たちいりちょうさ
điều tra tại chỗ, kiểm tra tận nơi
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立入り禁止 たちいりきんし
関係者以外立入禁止 かんけいしゃいがいたちいりきんし
không có sự xâm nhập trái phép, chỉ có nhân viên được ủy quyền
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.