Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権現 ごんげん
Hiện thân.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
現政権 げんせいけん
chính quyền đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
独立権 どくりつけん
quyền độc lập.
立法権 りっぽうけん
quyền lập pháp.