立法権
りっぽうけん「LẬP PHÁP QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền lập pháp.

立法権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立法権
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
独立権 どくりつけん
quyền độc lập.
違憲立法審査権 いけんりっぽうしんさけん
tổng quan tư pháp
立法 りっぽう
lập pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp