Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
平気の平左 へいきのへいざ
bình tĩnh; thờ ơ; không bị dao động; không để bị ảnh hưởng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
一次独立 いちじどくりつ
độc lập tuyến tính