Các từ liên quan tới 立川陸軍航空整備学校
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
航空学 こうくうがく
Hàng không học.
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân