Các từ liên quan tới 立憲政友会本部放火事件
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.