Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立憲革新党
革新政党 かくしんせいとう
đảng cách tân
立憲改進党 りっけんかいしんとう
Đảng Cải cách Hiến pháp
立憲民政党 りっけんみんせいとう
Đảng Dân chủ Lập hiến
立憲帝政党 りっけんていせいとう
Constitutional Imperial Rule Party (1882-1883)
立憲国民党 りっけんこくみんとう
đảng Quốc dân Lập hiến (1910 - 1922)
立憲 りっけん
lập hiến
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)