立正佼成会
りっしょうこうせいかい
☆ Danh từ
Giáo phái nichiren - tín đồ phật giáo (được thành lập vào 1938)

立正佼成会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立正佼成会
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正立 せいりつ
trụ đứng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
成立 せいりつ
sự thành lập; thành lập; làm.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa