正立
せいりつ「CHÁNH LẬP」
☆ Tính từ đuôi な
Trụ đứng

正立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正立
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
厳正中立 げんせいちゅうりつ
tính trung lập tuyệt đối
立正佼成会 りっしょうこうせいかい
giáo phái nichiren - tín đồ phật giáo (được thành lập vào 1938)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.