Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凌霄花 のうぜんかずら りょうしょうか ノウゼンカズラ
Hoa loa kèn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
凌 りょう
vượt qua
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp