Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初花 はつはな ういばな
hoa đầu mùa.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê