Các từ liên quan tới 立花家橘之助 (2代目)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
マス目 マス目
chỗ trống
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê