Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
花立て はなたて
bình, lọ
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アレカやし アレカ椰子
cây cau