Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花房 はなぶさ かぼう
chùm hoa
子房 しぼう
(thực vật học) bầu nhụy (hoa)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
散房花序 さんぼうかじょ
hoa nở thành chùm
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.