Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花房 はなぶさ かぼう
chùm hoa
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
バラのはな バラの花
hoa hồng.
散房花序 さんぼうかじょ
hoa nở thành chùm
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立案書 りつあんしょ
phương án.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống