Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花鑑任
バラのはな バラの花
hoa hồng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立証責任 りっしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
委任立法 いにんりっぽう
uỷ thác luật pháp
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.