Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立風書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
書風 しょふう
gọi tên (của) chữ viết hoặc chữ viết đẹp
温風暖房 おんぷうだんぼう ゆたかふうだんぼう
ấm - không khí nóng lên
風立つ かぜだつ かぜたつ
thổi ( gió)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm
立案書 りつあんしょ
phương án.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống