竜顔
りゅうがん りょうがん「LONG NHAN」
☆ Danh từ
Cây nhãn, quả nhãn

竜顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
竜 りゅう たつ りょう
rồng
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)