Các từ liên quan tới 竜 (トールキン)
竜 りゅう たつ りょう
rồng
石竜 せきりゅう
rồng đá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)
魚竜 ぎょりゅう さかなりゅう
thằn lằn cá, ngư long
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.
竜眼 りゅうがん リュウガン
nhãn.
蒼竜 そうりょう
chòm sao Thanh Long