Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り橋 つりばし
cầu treo.
吊橋 つりばし つりはし
竜神 りゅうじん
dragon king
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
吊り つり
tải trọng cần cẩu
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu