Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜美台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
舞台美術 ぶたいびじゅつ
Nghệ thuật sân khấu
竜 りゅう たつ りょう
rồng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
石竜 せきりゅう
rồng đá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)