Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜胆瀉肝湯
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.
竜胆色 りんどういろ
gentian blue, salvia blue
春竜胆 はるりんどう ハルリンドウ
cây Gentiana thunbergii
蔓竜胆 つるりんどう ツルリンドウ
cây Tripterospermum japonicum
肝胆相照らす かんたんあいてらす かんたんしょうてらす
tương thích sâu sắc
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa