Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜骨 りゅうこつ
sống tàu thủy; sống tàu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
竜骨座 りゅうこつざ
(tên của chòm sao)
竜骨弁 りゅうこつべん
keel petal (type of flower)
生薬 しょうやく きぐすり せいやく
thuốc thảo dược
竜骨突起 りゅうこつとっき
keel (bird bone), carina
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.