Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 章邯
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
章 しょう
chương; hồi (sách)
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc