アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
童歌 わらべうた
Bài hát thiếu nhi
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca