童顔
どうがん「ĐỒNG NHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khuôn mặt trẻ con
彼
は40
歳
だがまだ
童顔
を
残
している。
Anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn trẻ con. .

童顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 童顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.