Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竦然
竦む すくむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
竦める すくめる
rụt (đầu)
三竦み さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
竦林檎貝 すくみりんごがい スクミリンゴガイ
ốc bươu
射竦める いすくめる
giương cung bắn vào kẻ thù; nhìn trừng trừng làm người khác sợ hãi
立ち竦む たちすくむ
để được hóa đá; để (thì) không thể di chuyển
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết