Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 端戸仁
ガラスど ガラス戸
cửa kính
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
井戸端会議 いどばたかいぎ
tự do nội dung tán gẫu; nhàn rỗi ngồi lê mách lẻo
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
戸 こ と
cánh cửa
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ