Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
端雅 たんが
thanh lịch
始端 したん
cạnh bắt đầu
軸端 じくたん
đầu trục
リンク端 リンクたん
đầu cuối của liên kết