Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 競べ
船競べ ふなくらべ
cuộc đua thuyền
花競べ はなくらべ
cuộc thi so sánh hoa (thời Heian)
競べ馬 くらべうま
ngựa đua
力競べ ちからくらべ
cuộc thi sức mạnh
押し競べ おしくらべ
children's game in which (at least three) people stand back to back to each other and shove vigorously backwards
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競 くら
contest, match