Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競り手 せりて
nhà thầu
初競り はつせり
Phiên bán đấu giá đầu tiên diễn ra trong năm.
競り場 せりば
địa điểm đấu giá
競り市 せりいち
chợ bán đấu giá
競り売り せりうり
sự bán đấu giá
競り売る せりうる
bán đấu giá.
競り合い せりあい
sự đấu tranh, sự cạnh tranh
競り勝つ せりかつ
cạnh tranh với ai đó và giành thắng lợi