競り市
せりいち「CẠNH THỊ」
☆ Danh từ
Chợ bán đấu giá

競り市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競り市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競り せり
đấu giá, đấu thầu
競争市場 きょうそうしじょう
cạnh tranh kinh doanh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
競り手 せりて
nhà thầu