競り手
せりて「CẠNH THỦ」
☆ Danh từ
Nhà thầu

競り手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競り手
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競り せり
đấu giá, đấu thầu
競争相手 きょうそうあいて
đối thủ; địch thủ
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp