競作
きょうさく「CẠNH TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thi sáng tác (tranh, văn học...)

Bảng chia động từ của 競作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競作する/きょうさくする |
Quá khứ (た) | 競作した |
Phủ định (未然) | 競作しない |
Lịch sự (丁寧) | 競作します |
te (て) | 競作して |
Khả năng (可能) | 競作できる |
Thụ động (受身) | 競作される |
Sai khiến (使役) | 競作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競作すられる |
Điều kiện (条件) | 競作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競作しろ |
Ý chí (意向) | 競作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競作するな |
競作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競作
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
競 くら
contest, match
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
競り せり
đấu giá, đấu thầu