Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競作 きょうさく
sự thi sáng tác (tranh, văn học...)
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
作品 さくひん
bản đàn
競合者 きょうごうしゃ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
合作 がっさく
cộng tác
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm