競合整理処理
きょうごうせいりしょり
☆ Danh từ
Xử lý điều khiển tranh chấp

競合整理処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競合整理処理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
整理統合 せいりとうごう
sự củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
廃合整理 はいごうせいり
sự sắp xếp việc bãi bỏ và sát nhập
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou