競争売買
きょうそうばいばい「CẠNH TRANH MẠI MÃI」
☆ Danh từ
Sự bán đấu giá

競争売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競争売買
個別競争売買 こべつきょーそーばいばい
đấu giá cá nhân
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá