Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
調教師 ちょうきょうし
người dạy thú.
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
教師 きょうし
giáo sư
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua