Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
夏水仙 なつずいせん なつすいせん
hoa thuỷ tiên
水仙花 すいせんはな
hoa thủy tiên.
黄水仙 きずいせん きすいせん キズイセン
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.