Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹の皮
たけのかわ
cật tre.
竹皮 ちくひ
Mo nang
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
「TRÚC BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích