Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べらべら
nói nhiều
竹
tre
竹 たけ
cây tre
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
べらべらしゃべる
lép xép.
木べら きべら
phới gỗ; thìa gỗ
靴べら くつべら
cái xỏ giầy.
竹箆 たけべら しっぺい しっぺ たけへら
một công cụ phật giáo được sử dụng bởi một bậc thầy trong phật giáo thiền tông để dạy các học viên