破く
やぶく「PHÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Xé rách

Bảng chia động từ của 破く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破く/やぶくく |
Quá khứ (た) | 破いた |
Phủ định (未然) | 破かない |
Lịch sự (丁寧) | 破きます |
te (て) | 破いて |
Khả năng (可能) | 破ける |
Thụ động (受身) | 破かれる |
Sai khiến (使役) | 破かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破く |
Điều kiện (条件) | 破けば |
Mệnh lệnh (命令) | 破け |
Ý chí (意向) | 破こう |
Cấm chỉ(禁止) | 破くな |
やぶく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やぶく
破く
やぶく
xé rách
やぶく
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả
Các từ liên quan tới やぶく
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
やぶ蛇 やぶへび
unnecessary trouble brought upon oneself, stirring up a hornet's nest
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
người mua bán cổ phần chứng khoán
break prison
rộng lùng thùng (quần áo).
夫役 ぶやく
làm việc đầu tắt mặt tối lao động; dịch vụ bắt buộc; ép buộc nỗ lực; bắt nộp dịch vụ