株屋
かぶや「CHU ỐC」
☆ Danh từ
Người mua bán cổ phần chứng khoán

かぶや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶや
株屋
かぶや
người mua bán cổ phần chứng khoán
被る
かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy
かぶや
người mua bán cổ phần chứng khoán