Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹中治堅
中堅 ちゅうけん
người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
中堅手 ちゅうけんしゅ
đặt đúng tâm lĩnh vực
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.