Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹井みどり
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
割り竹 わりだけ わりたけ
từng lóng của cây tre
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
竹 たけ
cây tre
tre
掘り井戸 ほりいど
một tốt