Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲 なか
quan hệ
絵 え
bức tranh; tranh
里 さと り
lý
竹
tre
竹 たけ
cây tre
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân