Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内友佳
竹馬の友 ちくばのとも たけうまのとも
người bạn thời thơ ấu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
竹 たけ
cây tre
tre
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp