Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内実 ないじつ
sự thật
実生 みしょう
cây trồng từ hạt, cây con
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
実質国内総生産 じっしつこくないそうせいさん
tổng sản phẩm quốc nội thực tế (GPD thực)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.