内実
ないじつ「NỘI THỰC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sự thật

内実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内実
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
実験室内感染 じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
実質国内総生産 じっしつこくないそうせいさん
tổng sản phẩm quốc nội thực tế (GPD thực)
大気圏内核実験 たいきけんないかくじっけん
atmospheric nuclear test
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng